Chương trình đào tạo Ngành Tài chính Ngân hàng - Trình độ Cao đẳng
28/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề |
: Tài chính - Ngân hàng |
Mã ngành, nghề |
: 6340202 |
Trình độ đào tạo |
: Cao đẳng |
Hình thức đào tạo |
: Chính quy |
Đối tượng tuyển sinh |
: Tốt nghiệp trung học phổ thông |
Thời gian đào tạo |
: 3 năm |
Mã MH/MĐ
|
Tên môn học/ mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
TH/TT/ TN/BT/TL |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH12001 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH12002 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH13001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH13002 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH11001 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH14001 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1755 |
588 |
1131 |
36 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
570 |
146 |
414 |
10 |
MH08015 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH44 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH14003 |
Tiếng Anh kinh tế |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MH45 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ09001 |
Thực tập trải nghiệm doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun CM ngành, nghề |
46 |
1095 |
356 |
717 |
22 |
MH47 |
Thuế |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MH154 |
Kế toán doanh nghiệp |
5 |
90 |
58 |
30 |
2 |
MH08017 |
Định giá tài sản |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08018 |
Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh ngân hàng |
2 |
45 |
14 |
30 |
1 |
MH08019 |
Tài chính quốc tế |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08020 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
4 |
75 |
43 |
30 |
2 |
MH08021 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
4 |
75 |
43 |
30 |
2 |
MH08022 |
Thực hành nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
2 |
60 |
0 |
59 |
1 |
MH08024 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MH08040 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08026 |
Nghiệp vụ quản lý tài chính |
3 |
75 |
13 |
60 |
2 |
MH08041 |
Thực hành chuyên môn |
5 |
150 |
0 |
148 |
2 |
MĐ08004 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 trong 4 môn học, mô đun) |
6 |
90 |
86 |
0 |
4 |
MH08042 |
Ngân hàng trung ương |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08025 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08043 |
Bảo hiểm |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08044 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
Tổng cộng |
92 |
2190 |
745 |
1386 |
59 |