Chương trình đào tạo nghề Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-CĐKT ngày 25 tháng 05 năm 2022 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội)
Tên ngành, nghề : Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Mã ngành, nghề : 6480202
Điều kiện đầu vào : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 2.5 – 3 năm
1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 92 tín chỉ
- Số lượng môn học, mô đun : 27
- Khối lượng các môn học chung/đại cương : 435 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 1830 giờ
- Khối lượng lý thuyết : 751 giờ
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1455 giờ
2. Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
TH/ TL/ TN/ BT/ TT |
Thi/ |
|
||||
Kiểm tra |
|
||||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
MH20002 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
MH201 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
MH21003 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
MÐ11130 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
MH14006 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1830 |
594 |
1200 |
36 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
585 |
133 |
445 |
7 |
|
MH09203 |
Kỹ năng khởi nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH11036 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MĐ11003 |
Lập trình cơ bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11051 |
Mạng máy tính |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MĐ11044 |
Lắp ráp và bảo trì máy tính |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
|
MĐ27001 |
Thực tập kỹ năng mềm tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
40 |
1005 |
341 |
643 |
21 |
|
MĐ11102 |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|
MĐ11008 |
Quản trị Cơ sở dữ liệu |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11045 |
Thiết kế web |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
|
MĐ11046 |
Lập trình windows 1 |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
|
MĐ11011 |
Lập trình java 1 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11047 |
Lập trình web 1 |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
|
MĐ11048 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MĐ11021 |
Lập trình java 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11015 |
Lập trình windows 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11018 |
Quản lý dự án CNTT |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MĐ11049 |
Học kỳ doanh nghiệp (UDPM) |
10 |
450 |
0 |
450 |
0 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (SV chọn 4 trong 8 mô đun) |
12 |
240 |
120 |
112 |
8 |
|
MĐ11043 |
Lập trình Mobile |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11050 |
Đồ họa ứng dụng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11017 |
Xây dựng phần mềm quản lý |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11120 |
Xây dựng website với mã nguồn mở |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11042 |
Thực tế ảo |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11027 |
Lập trình web 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH14012 |
Tiếng Anh nâng cao |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11062 |
Lập trình Java 3 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MĐ11016 |
Lập trình Windows 3 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
Tổng cộng |
92 |
2265 |
751 |
1455 |
59 |
|