Chương trình đào tạo nghề Đồ họa đa phương tiện - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
(Kèm theo Thông tư số ..../2023/TT-BLĐTBXH ngày ..... tháng ..... năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
Tên ngành, nghề : Đồ họa đa phương tiện
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Mã ngành, nghề : 6480108
Điều kiện đầu vào : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 2.5 – 3 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian học tập:
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 92 Tín chỉ;
- Số lượng môn học, mô đun : 26;
- Khối lượng các môn học chung : 435 giờ;
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 1859 giờ;
- Khối lượng lý thuyết : 567 giờ;
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1292 giờ;
- Nội dung chương trình
STT |
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
|
|||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
|
1 |
MH20002 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
2 |
MH201 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
3 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
4 |
MH21003 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
5 |
MÐ11130 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
6 |
MH14006 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1859 |
567 |
1258 |
34 |
|
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
599 |
120 |
471 |
8 |
|
|
7 |
MH09203 |
Kỹ Năng Khởi nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
8 |
MĐ11002 |
Ứng dụng CNTT trực tuyến |
2 |
44 |
15 |
28 |
1 |
|
9 |
MĐ11300 |
Thiết kế đồ họa với Photoshop |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
10 |
MĐ11045 |
Thiết kế Web |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
|
11 |
MÐ27001 |
Kỹ năng mềm tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
40 |
1020 |
327 |
675 |
18 |
|
|
12 |
MĐ11301 |
Thiết kế đồ họa với Illustrator |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
|
13 |
MĐ11302 |
Màu Sắc 1 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
14 |
MĐ11340 |
Bố cục trong thiết kế đồ họa |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
15 |
MĐ11304 |
Chế bản điện tử với Indesign |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
|
16 |
MĐ11341 |
Thiết kế bao bì |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
|
17 |
MĐ11342 |
Dự án 1 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
18 |
MĐ11330 |
Thiết kế minh hoạ với Coreldraw |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
19 |
MÐ11343 |
Dự án 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
20 |
MĐ11308 |
Nghệ thuật chữ |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
21 |
MĐ11203 |
Đồ họa ảnh động |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
22 |
MĐ11348 |
Học kỳ doanh nghiệp |
10 |
450 |
0 |
450 |
0 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn |
12 |
240 |
120 |
112 |
8 |
|
|
24 |
MĐ11345 |
Nhiếp ảnh và xử lý ảnh |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
25 |
MĐ11346 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
26 |
MĐ11347 |
Xử lý kỹ xảo với After Effect |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
27 |
MĐ11349 |
Màu sắc 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
28 |
MĐ11350 |
Kỹ thuật in |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
29 |
MĐ11351 |
Thiết kế tạo hình 3D |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
30 |
MH14012 |
Tiếng anh nâng cao |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
31 |
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
Tổng cộng |
92 |
2294 |
724 |
1513 |
57 |
|