Trường cao đẳng kinh tế công nghiệp Hà Nội

Hanoi College of Industrial Economics

HIEC.EDU.VN

Chương trình đào tạo nghề Tin học ứng dụng - trình độ cao đẳng

30/12/2020

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-CĐKT ngày 25 tháng 05 năm 2022 của Hiệu trưởng

trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội)

Tên ngành, nghề           :  Tin học ứng dụng

Trình độ đào tạo           Cao Đẳng

Mã ngành, nghề            6480206

Điều kiện đầu vào         :  Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo          :  2.5 – 3 năm

1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học

  • Số lượng môn học, mô đun                                                 : 27
  • Khối lượng kiến thức toàn khóa học                                   : 92 tín chỉ
  • Khối lượng các môn học chung/đại cương                         : 435 giờ
  • Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn                 : 1860 giờ
  • Khối lượng lý thuyết                                                           : 717 giờ
  • Thực hành, thực tập, thí nghiệm                                         : 1513 giờ

2. Nội dung chương trình:

Mã MH/ MĐ

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

Thi/

Kiểm tra

I

Các môn học chung

20

435

157

255

23

MH20002

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

MH201

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH03

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH21003

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

3

75

36

35

4

MÐ11130

Tin học

3

75

15

58

2

MH14006

Tiếng Anh

6

120

42

72

6

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

72

1860

560

1258

42

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

20

585

129

446

10

MH09203

Kỹ năng khởi nghiệp

3

60

30

28

2

MĐ11102

Cơ sở dữ liệu quan hệ

2

30

28

0

2

MĐ11003

Lập trình cơ bản

3

60

28

30

2

MĐ11051

Mạng máy tính

2

30

28

0

2

MĐ11044

Lắp ráp và bảo trì máy tính

2

45

15

28

2

MĐ27001

Thực tập kỹ năng mềm tại doanh nghiệp

8

360

0

360

0

II.2

Môn học, mô đun chuyên môn

40

1035

311

700

24

MĐ11050

Đồ họa ứng dụng

3

60

30

28

2

MĐ11008

Quản trị cơ sở dữ liệu

3

60

30

28

2

MĐ11045

Thiết kế web

4

75

45

27

3

MH32

Thiết kế mạng

2

45

15

29

1

MĐ11046

Lập trình Windows 1

4

75

45

27

3

MĐ11120

Xây dựng website với mã nguồn mở

3

60

30

28

2

MH23 

Quản trị mạng

3

60

29

28

3

MĐ11011

Lập trình java 1

3

60

29

28

3

MĐ11048

Phân tích và thiết kế hệ thống TT

2

30

28

0

2

MĐ11015

Lập trình windows 2

3

60

30

27

3

 MĐ11101

Học kỳ doanh nghiệp (THUD)

10

450

0

450

0

II.3

Môn học, mô đun tự chọn (SV chọn 4 trong 8)

12

240

120

112

8

MĐ11043

Lập trình Mobile

3

60

30

28

2

MÐ11102

Lập trình web

3

60

30

28

2

 MĐ11104

Ứng dụng văn phòng nâng cao

3

60

30

28

2

 MÐ11103

Ứng dụng Sharepoint quản trị thông tin

3

60

30

28

2

MĐ11110

Quản trị hệ thống WebServer và MailServer

3

60

30

28

2

MĐ11042

Thực tế ảo

3

60

30

28

2

 MH14012

Tiếng Anh nâng cao

3

60

30

28

2

MH09304

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

3

60

30

28

2

Tổng cộng

92

2295

717

1513

65

 

Bài viết cùng chuyên mục