Chương trình đào tạo nghề Điện công nghiệp trình độ cao đẳng
27/12/2020
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề : Điện Công nghiệp
Mã ngành, nghề : 6520227
Trình độ đào tạo : Cao đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 3 năm
Mã Môn học, Mô đun |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành /thực tập/ thí nghiệm/ bài tập |
Thi, Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung/đại cương |
20 |
435 |
176 |
237 |
22 |
MH01 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học cơ bản |
3 |
75 |
41 |
30 |
4 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
30 |
85 |
5 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
72 |
2070 |
295 |
1.711 |
64 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
555 |
122 |
421 |
12 |
MĐ 07 |
Vật liệu - an toàn điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ 08 |
Mạch điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 09 |
Vẽ điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 10 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 11 |
Đo lường điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 12 |
Điện tử cơ bản |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MH 13 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề |
29 |
705 |
147 |
528 |
32 |
MH 14 |
Khí cụ điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 15 |
Máy điện |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH 16 |
Thực hành điện cơ bản |
3 |
90 |
0 |
87 |
3 |
MĐ 17 |
Kỹ thuật lắp ráp mạch điện |
5 |
150 |
0 |
145 |
5 |
MH 18 |
Cung cấp điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 19 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
28 |
56 |
6 |
MH 20 |
Điện gia dụng |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 21 |
Truyền động điện |
2 |
45 |
14 |
28 |
3 |
MĐ 22 |
Thực hành tích hợp |
6 |
180 |
0 |
174 |
6 |
II.3 |
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề chuyên sâu |
23 |
810 |
28 |
762 |
20 |
MH 23 |
Kỹ thuật quấn dây nâng cao |
4 |
120 |
0 |
116 |
4 |
MH 24 |
Kỹ thuật xung- số |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MH 25 |
Điều khiển lập trình PLC |
3 |
90 |
0 |
82 |
8 |
MH 26 |
Điều khiển điện - khí nén |
2 |
60 |
0 |
56 |
4 |
MH 27 |
Điện tử công suất |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MH 28 |
Thực tập chuyên môn |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
MH 29 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
2.505 |
471 |
1.948 |
86 |
Tiến trình đào tạo
- Học kỳ I : 17 Tín chỉ
- Học kỳ II : 18 Tín chỉ
- Học kỳ III : 18 Tín chỉ
- Học kỳ IV : 16 Tín chỉ
- Học kỳ V : 17 Tín chỉ
- Học kỳ VI : 6 Tín chỉ