Chương trình đào tạo nghề Điện công nghiệp trình độ trung cấp
27/12/2020
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề : Điện Công nghiệp
Mã ngành, nghề : 5520227
Trình độ đào tạo : Trung cấp
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT, THCS hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 2 năm
Danh mục các môn học
Mã Môn học, Mô đun |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành /thực tập/ thí nghiệm/ bài tập |
Thi, Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH06 |
Ngoại ngữ |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
48 |
1.245 |
293 |
901 |
51 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
10 |
165 |
126 |
29 |
10 |
MĐ 7 |
Vật liệu - an toàn điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ 8 |
Mạch điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 9 |
Vẽ điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 10 |
Đo lường điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 11 |
Điện tử cơ bản |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề |
20 |
435 |
153 |
258 |
24 |
MH 12 |
Khí cụ điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 13 |
Máy điện |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH 14 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
60 |
0 |
57 |
3 |
MH 15 |
Kỹ thuật lắp ráp mạch điện |
3 |
90 |
0 |
87 |
3 |
MH 16 |
Cung cấp điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 17 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
28 |
56 |
6 |
MH 18 |
Điện gia dụng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 19 |
Truyền động điện |
2 |
45 |
14 |
28 |
3 |
II.3 |
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề chuyên sâu |
18 |
645 |
14 |
614 |
17 |
MH 20 |
Thực hành tích hợp |
4 |
120 |
0 |
112 |
8 |
MH 21 |
Điều khiển lập trình PLC |
2 |
60 |
0 |
57 |
3 |
MH 22 |
Điều khiển điện - khí nén |
2 |
60 |
0 |
56 |
4 |
MH 23 |
Điện tử công suất |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MH 24 |
Thực tập chuyên môn |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
MH 25 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
1.500 |
387 |
1049 |
64 |
Tiến trình đào tạo
- Học kỳ I : 15 Tín chỉ- Học kỳ II : 15 Tín chỉ
|
- Học kỳ III : 16 Tín chỉ - Học kỳ IV : 14 Tín chỉ
|