Chương trình đào tạo nghề Kỹ thuật Máy lạnh & Điều hòa không khí trình độ cao đẳng
27/12/2020
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề: KT Máy lạnh và ĐHKK
Mã ngành, nghề: 6520205
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt Nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 3 năm
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ TN/BT/ TL |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung/đại cương |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH12001 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH12002 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH13001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH13002 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH11001 |
Tin học cơ bản |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH14001 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1900 |
401 |
1424 |
65 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
445 |
128 |
302 |
15 |
MH155001 |
Vật liệu điện lạnh |
2 |
30 |
23 |
4 |
3 |
MH155002 |
An toàn lao động điện lạnh |
2 |
30 |
23 |
4 |
3 |
MH155003 |
Cơ sở kỹ thuật điện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH155004 |
Cơ sở kĩ thuật nhiệt lạnh và ĐHKK |
4 |
75 |
45 |
26 |
4 |
MH155005 |
Kĩ thuật điện tử |
2 |
30 |
22 |
5 |
3 |
MĐ155001 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun CM ngành, nghề |
26 |
585 |
171 |
371 |
33 |
MH155006 |
Đo lường điện lanh |
2 |
30 |
6 |
20 |
4 |
MH155007 |
Trang bị điện |
3 |
75 |
15 |
46 |
4 |
MH155008 |
Lạnh cơ bản |
5 |
120 |
30 |
85 |
5 |
MH155009 |
Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MH155010 |
Hệ thống máy lạnh công nghiệp |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MH155011 |
Hệ thống điều hoà không khí cục bộ |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MH155012 |
Hệ thống điều hoà không khí trung tâm |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
III |
Môn học, mô đun chuyên môn sâu theo vị trí việc làm của chuẩn đầu ra |
26 |
870 |
102 |
751 |
17 |
MH155013 |
Điều hòa không khí ô tô |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MH155014 |
Tính toán, thiết kế, lắp đặt sơ bộ hệ thống máy lạnh |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MH155015 |
Tính toán, thiết kế, lắp đặt sơ bộ hệ thống ĐHKK |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MH155016 |
Điện tử chuyên ngành |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MH14002 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
30 |
20 |
7 |
3 |
MH155017 |
Hệ thống máy lạnh hấp thụ |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MĐ155002 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
360 |
0 |
360 |
|
MĐ155003 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
|
Tổng cộng |
92 |
2335 |
558 |
1679 |
88 |