CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ MARKETING
08/12/2023
Tên ngành, nghề: Marketing
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Mã ngành, nghề: 6340116
Điều kiện đầu vào: Học sinh tốt nghiệp THPT(hoặc tương đương)
Thời gian đào tạo: 2,5 năm – 3 năm
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ Thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|||
MH20002 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|||
MH201 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|||
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|||
MH21003 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|||
MÐ11130 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|||
MH14006 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|||
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1740 |
670 |
1034 |
36 |
|||
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
570 |
146 |
416 |
8 |
|||
MH09203 |
Kỹ năng khởi nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH09201 |
Kinh tế vi mô |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09512 |
Marketing căn bản |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH08029 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ27001 |
Thực tập kỹ năng mềm tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
|||
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
40 |
930 |
404 |
506 |
20 |
|||
MH09502 |
Hành vi người tiêu dùng |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09503 |
Nghiên cứu marketing |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09504 |
Quản trị marketing |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09505 |
Marketing dịch vụ |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09506 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09507 |
Quan hệ công chúng |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MH09508 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MĐ11205 |
Kỹ thuật SEM và SEO |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ11300 |
Thiết kế đồ họa với Photoshop |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH09509 |
Email Marketing |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|||
MĐ09505 |
Học kỳ doanh nghiệp |
10 |
450 |
0 |
450 |
0 |
|||
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 4 trong 9 môn) |
12 |
240 |
120 |
112 |
8 |
|||
MH09510 |
Marketing công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ09501 |
Marketing trực tuyến |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH09511 |
Thương mại điện tử căn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH09023 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ09502 |
Quảng cáo trên sàn thương mại điện tử |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ09503 |
Quảng cáo Google |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MĐ09504 |
Quảng cáo Facebook |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH14012 |
Tiếng anh chuyên ngành |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
Tổng cộng |
92 |
2175 |
827 |
1289 |
59 |
||||