Trường cao đẳng kinh tế công nghiệp Hà Nội

Hanoi College of Industrial Economics

HIEC.EDU.VN

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG

07/12/2023

Tên ngành, nghề                           : Quản trị văn phòng

Trình độ đào tạo                          : Cao đẳng

Mã ngành, nghề                             :  6340403

Điều kiện đầu vào                        :  Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo                         : 2,5 - 3 năm

 

Mã MH/MĐ

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng

số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/thí nghiệm /bài tập/thảo luận

Thi/ Kiểm tra

I

Các môn học chung

20

435

157

255

23

MH20002

Giáo dục Chính trị

4

75

41

29

5

MH201

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH03

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH21003

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

3

75

36

35

4

MĐ11130

Tin học

3

75

15

58

2

MH14006

Ngoại ngữ (Tiếng Anh)

6

120

42

72

6

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

72

1590

550

922

28

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

20

645

159

388

8

MH12007

Luật Hành chính

3

45

43

0

2

MH09202

Quản trị học

3

45

43

0

2

MH09512

Marketing căn bản

3

45

43

0

2

MH09203

Kỹ năng khởi nghiệp

3

60

30

28

2

MĐ27001

Thực tập kỹ năng mềm tại doanh nghiệp

8

360

0

360

0

II.2

Môn học, mô đun chuyên môn

40

945

391

534

20

MH09301

Tổ chức hành chính nhà nước

3

45

43

0

2

MH09302

Kỹ thuật tổ chức công sở

3

45

43

0

2

MH08029

Nguyên lý kế toán

3

60

30

28

2

MH09303

Quản trị văn phòng

3

45

43

0

2

MH09073

Quản trị nguồn nhân lực

3

60

30

28

2

MH09304

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

3

60

30

28

2

MH09305

Tâm lý học quản lý

3

45

43

0

2

MH09306

Quản lý văn bản đi - văn bản đến

3

45

43

0

2

MH09307

Tổ chức sự kiện

3

45

43

0

2

MH09207

Đàm phán và ký kết hợp đồng

3

45

43

0

2

MĐ09301

Học kỳ doanh nghiệp (QTVP)

10

450

0

450

0

III

Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao ( chọn 4 trong 8 môn )

12

240

120

112

8

MH09068

Thủ tục hành chính

3

60

30

28

2

MH09308

Trang thiết bị văn phòng

3

60

30

28

2

MH09309

Công tác lưu trữ

3

60

30

28

2

MĐ 11024

Ứng dụng công nghệ thông tin trong hành chính văn phòng

3

60

30

28

2

MH09310

Nghi thức Nhà nước

3

60

30

28

2

MH09077

Nghiệp vụ thư ký văn phòng

3

60

30

28

2

MH09012

Quản trị thương hiệu

3

60

30

28

2

MH14012

Tiếng Anh chuyên ngành

3

60

30

28

2

 Tổng cộng

92

2265

827

1289

59

Bài viết cùng chuyên mục