CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH
08/12/2023
Tên ngành, nghề : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành, nghề : 6810101
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Đối tượng tuyển sinh : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đàotạo : 2.5 – 3 năm
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ TN/BT/ TL |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
20 |
|
MH20002 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
4 |
|
MH201 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
2 |
|
MH21003 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
3 |
|
MH11130 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
3 |
|
MH14006 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1725 |
685 |
1006 |
34 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
570 |
146 |
416 |
8 |
|
MH09203 |
Kỹ năng khởi nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH08029 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09204 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MH09307 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MĐ27001 |
Thực tập kỹ năng mềm tại DN |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
40 |
915 |
419 |
478 |
18 |
|
MH12006 |
Luật thương mại du lịch |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MH09104 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09101 |
Tổng quan du lịch |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MH09103 |
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09401 |
Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp trong kinh doanh du lịch |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MH14008 |
Tiếng Anh (Du lịch – khách sạn – nhà hàng) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09402 |
Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09403 |
Marketing du lịch |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09105 |
Địa lý du lịch |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09404 |
Phát triển du lịch bền vững |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MH09405 |
Văn hoá ẩm thực |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
|
MH09406 |
Quản trị kinh doanh nhà hàng |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
|
MĐ09401 |
Học kỳ doanh nghiệp |
10 |
450 |
0 |
450 |
0 |
|
II.3 |
Môn học,mô đun tự chọn (chọn 4 trong 8 môn) |
12 |
240 |
120 |
112 |
8 |
|
MH09407 |
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09408 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09409 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09410 |
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09411 |
Nghiệp vụ buồng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09806 |
Tổ chức kinh doanh nhà hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH14008 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
Tổng cộng |
92 |
2160 |
842 |
1261 |
54 |