CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ NGHIỆP VỤ NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN
07/12/2023
Tên ngành, nghề : Nghề nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
Trình độ đào tạo : Trung cấp
Mã ngành, nghề : 5810205
Điều kiện đầu vào : Học sinh tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)
Thời gian đào tạo : 1.5 năm - 2 năm
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||||
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
||
MH12001 |
Giáo dục Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
||
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
||
MH202 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
||
MH21002 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
||
MH11111 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
||
MH14005 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
||
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
38 |
810 |
383 |
434 |
22 |
||
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
12 |
195 |
159 |
28 |
8 |
||
MH09101 |
Tổng quan du lịch |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
||
MH09079 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09401 |
Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp trong kinh doanh du lịch |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
||
HP611 |
An toàn, vệ sinh trong khách sạn, nhà hàng |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
||
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
20 |
495 |
164 |
350 |
10 |
||
MH09801 |
Văn hoá ẩm thực |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
||
MH09802 |
Marketing nhà hàng, khách sạn |
2 |
30 |
29 |
29 |
1 |
||
MH09235 |
Nghệ thuật trang trí và cắm hoa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09803 |
Phương pháp xây dựng thực đơn |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09804 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09805 |
Nghiệp vụ Bar |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09250 |
Thực tập tốt nghiệp (NH- KS) |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
||
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (Chọn 2 trong 4 học phần) |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
||
MH09409 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09411 |
Nghiệp vụ buồng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09806 |
Tổ chức kinh doanh nhà hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
|
Tổng cộng |
50 |
1065 |
477 |
582 |
35 |