CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: NGHỀ LOGISTICS
05/12/2023
Tên ngành, nghề : LOGISTICS
Trình độ đào tạo : Trung cấp
Mã ngành, nghề : 5340113
Điều kiện đầu vào : Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc trung học cơ sở
Thời gian đào tạo : 1.5 – 2 năm
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH20001 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 202 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH21002 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MÐ11111 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH14005 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
38 |
810 |
382 |
406 |
22 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
12 |
195 |
159 |
28 |
8 |
MH09512 |
Marketing căn bản |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH09006 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09901 |
Kĩ năng làm việc nhóm trong logistics |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH09902 |
Tổng quan về hàng hóa |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
20 |
495 |
163 |
322 |
10 |
MH09903 |
Quản lý kho bãi |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH09501 |
Bảo quản hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09056 |
Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09057 |
Quản trị Logistics |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09063 |
Dịch vụ khách hàng trong logistics |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09065 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09904 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
(Chọn 2 trong 4 học phần) |
||||||
MH09058 |
Nhập và xuất hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09008 |
Quản trị chất lượng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09073 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09304 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
Tổng cộng |
50 |
1065 |
476 |
554 |
35 |