Chương trình đào tạo: Nghề Marketing
06/01/2021
Nội dung chương trình:
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ Thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
2070 |
420 |
1600 |
49 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
615 |
105 |
498 |
12 |
MĐ11001 |
Tin học văn phòng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09001 |
Quản trị học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09002 |
Kinh tế học |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09003 |
Marketing căn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09004 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09005 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
|
Kỹ năng 5S |
2 |
90 |
0 |
90 |
0 |
|
Văn hóa tổ chức |
2 |
90 |
0 |
90 |
0 |
|
Kỹ năng làm việc nhóm |
2 |
90 |
0 |
90 |
0 |
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình |
2 |
90 |
0 |
90 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn chung ngành nghề |
26 |
525 |
253 |
246 |
26 |
MH09039 |
Quản trị doanh nghiệp (Mar) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09007 |
Quản trị marketing |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09024 |
Tâm lý khách hàng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH09025 |
Marketing công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09010 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09027 |
Quan hệ công chúng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09012 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09026 |
Marketing dịch vụ |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09015 |
Quản trị kênh phân phối |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH14.102 |
Tiếng Anh nâng cao |
4 |
75 |
45 |
26 |
4 |
II.3 |
Môn học, mô đun chuyên môn theo vị trí việc làm của chuẩn đầu ra |
|
|
|
|
|
II.3.1 |
Nhân viên truyền thông marketing |
26 |
885 |
105 |
768 |
12 |
MH09028 |
Pháp luật về truyền thông |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11401 |
Xử lý ảnh (Photoshop) |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09018 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09030 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09029 |
Kỹ năng viết tin, bài, thông cáo báo chí |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09037 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MH09038 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3.2 |
Nhân viên marketing online |
26 |
870 |
118 |
740 |
12 |
MĐ11201 |
Thương mại điện tử cơ bản |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ11401 |
Xử lý ảnh (Photoshop) |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11205 |
Kỹ thuật SEM & SEO |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09017 |
Marketing trực tuyến |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09031 |
Email Marketing |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09037 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MH09038 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3.3 |
Nhân viên nghiên cứu thị trường |
26 |
885 |
105 |
768 |
12 |
MH09016 |
Dự báo trong kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09032 |
Marketing quốc tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09014 |
Nghiên cứu thị trường |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09033 |
Hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09034 |
Xử lý và phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09037 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MH09038 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3.4 |
Nhân viên chăm sóc khách hàng |
26 |
885 |
105 |
768 |
12 |
MH09016 |
Dự báo trong kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09023 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09014 |
Nghiên cứu thị trường |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09035 |
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09036 |
Giao dịch và đàm phán trong kinh doanh (CĐ) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09037 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MH09038 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
|
|
|
|