CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN LÝ VÀ BÁN HÀNG SIÊU THỊ
05/12/2023
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGHỀ QUẢN LÝ VÀ BÁN HÀNG SIÊU THỊ
Tên ngành, nghề: Quản lý và bán hàng siêu thị
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Mã ngành, nghề: 5340132
Điều kiện đầu vào: Học sinh tốt nghiệp THPT(hoặc tương đương)
Thời gian đào tạo: 1.5 năm - 2 năm
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH20001 |
Giáo dục Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH202 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH21002 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MĐ11111 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH14005 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
38 |
840 |
357 |
461 |
22 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
12 |
225 |
133 |
84 |
8 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|
MH09512 |
Marketing căn bản |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH09701 |
Tổng quan về siêu thị |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09150 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn chung ngành nghề |
20 |
495 |
164 |
321 |
10 |
MH09014 |
Nghiên cứu thị trường |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH172 |
Kỹ năng bán hàng siêu thị |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09042 |
Kỹ năng trưng bày hàng hóa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ09043 |
Quản trị thương mại bán lẻ |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH186 |
Tâm lý khách hàng |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MH09045 |
Quản trị chất lượng dịch vụ bán hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09702 |
Thực tập tốt nghiệp (BHST) |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (Chọn 2 trong 4 học phần) |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
MH09511 |
Thương mại điện tử căn bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09023 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09079 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09015
|
Quản trị kênh phân phối |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
Tổng cộng |
50 |
1095 |
415 |
609 |
35 |