CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
08/09/2022
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
MãMH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm /bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1890 |
479 |
1373 |
38 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
615 |
105 |
502 |
8 |
MH12006 |
Luật hành chính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09068 |
Thủ tục hành chính |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09069 |
Nghi thức nhà nước |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09001 |
Quản trị học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09070 |
Tâm lý học giao tiếp |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09005 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
46 |
1155 |
314 |
815 |
26 |
MH09071 |
Tổ chức HC nhà nước |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09072 |
Nhập môn Quản trị văn phòng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09073 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09075 |
Kỹ thuật STVB |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
MH14003 |
Tiếng anh nâng cao |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MH 14 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong hành chính VP |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH09076 |
Công tác văn thư và lưu trữ trong cơ quan nhà nước |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09077 |
Nghiệp vụ thư ký văn phòng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09078 |
Sử dụng trang thiết bị văn phòng |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09079 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09080 |
Thực hành soạn thảo văn bản trên máy |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09081 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
240 |
0 |
238 |
2 |
MH09082 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
III |
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 trong 3) |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
MH09074 |
Tiếng việt thực hành |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ11001 |
Tin văn phòng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH101 |
Kỹ thuật tổ chức công sở |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
Tổng cộng |
92 |
2325 |
636 |
1628 |
61 |